- Bồn nước nhựa N1.000 Đứng
- Mã sản phẩm: Bồn nước nhựa N1.000 Đứng
- Giá: 3.119.000 vnđ
- Giá K.mãi: 2.100.000 vnđ -33%
- Lượt xem: 1218
Xuất xứ : Chính hãng Kết cấu nhựa 4 lớp, chịu va đập cao Nguyên liệu nhựa Hàn Quốc Bảo hành : 5 năm
- Chia sẻ:
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
Bồn nhựa đa chức năng ĐẠI THÀNH đã có nhiều cải tiến mang tính đột phá trong công nghệ sản xuất để tăng tính an toàn và độ bền của sản phẩm. Sản phẩm thích hợp cho tàu bè, vùng nước nhiễm phèn, nước nhiễm mặn... Có thể dùng bồn nhựa ĐẠI THÀNH để đựng hóa chất, thực phẩm.
ƯU ĐIỂM NỔI BẬT:
- Dây chuyền sản xuất tiên tiến của Hàn Quốc.
- Kết cấu nhựa 4 lớp dày, chịu va đập cao.
- Nguyên liệu nhựa Hàn Quốc, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
- Đa chức năng : chứa nước sạch, nước nhiễm phèn, nhiễm mặn, hóa chất, thực phẩm.
- Đặc biệt thích hợp cho việc sử dụng làm thùng chứa trên thuyền, tàu biển.
- bảo hành kỹ thuật 5 năm.
QUY CÁCH SẢN PHẨM:
1. Nắp đậy. 2. Đường nước tràn. 3. Đường nước vào. 4. Đường nước ra. 5. Đường xả cặn. 6. Role điện. |
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT BỒN NHỰA
BỒN NHỰA ĐỨNG |
|||||
STT |
Mã Sản Phẩm |
Chiều cao (mm) |
Đường kính (mm) |
Đường kính nắp (mm) |
Kết cấu nhựa (lớp) |
1 |
N300 |
970 |
650 |
440 |
4 |
2 |
N400 |
1.070 |
750 |
440 |
4 |
3 |
N500 |
1.140 |
760 |
440 |
4 |
4 |
N600 |
1.280 |
860 |
440 |
4 |
5 |
N700 |
1.310 |
850 |
440 |
4 |
6 |
N850 |
1.380 |
920 |
440 |
4 |
7 |
N1.000 |
1.410 |
990 |
440 |
4 |
8 |
N1.100 |
1.120 |
1.160 |
440 |
4 |
9 |
N1.200 |
1.220 |
1.200 |
440 |
4 |
10 |
N1.500 |
1.540 |
1.200 |
440 |
4 |
11 |
N2.000 |
1.860 |
1.230 |
440 |
4 |
12 |
N3.000 |
1.830 |
1.500 |
440 |
4 |
13 |
N4.000 |
2.200 |
1.610 |
440 |
4 |
14 |
N5.000 |
2.350 |
1.730 |
440 |
4 |
BỒN NHỰA NGANG |
||||||
STT |
Mã Sản Phẩm |
Chiều cao (mm) |
Chiều rộng (mm) |
Chiều dài (mm) |
Đường kính nắp (mm) |
Kết cấu nhựa (lớp) |
1 |
N300 |
600 |
760 |
1.140 |
440 |
4 |
2 |
N400 |
660 |
850 |
1.160 |
440 |
4 |
3 |
N500 |
730 |
860 |
1.240 |
440 |
4 |
4 |
N600 |
730 |
900 |
1.310 |
440 |
4 |
5 |
N700 |
770 |
910 |
1.390 |
440 |
4 |
6 |
N850 |
760 |
1.000 |
1.440 |
440 |
4 |
7 |
N1.000 |
790 |
1.050 |
1.500 |
440 |
4 |
8 |
N1.200 |
920 |
1.150 |
1.500 |
440 |
4 |
9 |
N1.500 |
1.020 |
1.200 |
1.700 |
440 |
4 |
10 |
N2.000 |
1.050 |
1.260 |
1.720 |
440 |
4 |
11 |
N2.300 |
1.200 |
1.320 |
1.770 |
440 |
4 |
Lưu ý : Thông số kỹ thuật nêu trên có dung sai ±5% (theo bản công bố chất lượng sản phẩm). Các thông số trên có thể được thay đổi bởi nhà sản xuất mà không cần báo trước.
Hạt nhựa cao cấp. Dây chuyền sản suất của Đức. DIN 8077 - 2:2008, DIN 8078 - 2:2008 Chịu nhiệt cao 90 độ C làm việc chất lỏng động Độ bền lên đến 50 năm
4.810 VNĐ
Ống nhựa Stroman Ống nhựa uPVC Stroman Phụ kiện uPVC Stroman Phụ kiện uPVC Stroman - Bích nối đơn Quy cách (mm) : từ ∅49 đến ∅114
35.310 VNĐ
•Dễ dàng lắp đặt và bảo trì. •Chịu được áp lực cao trong mọi điều kiện. •Đảm bảo vệ sinh môi trường : QCVN 01:2011/BYT. •Nước thải đạt chuẩn: B-QCVN 14:2008/BTNMT. •Dung tích : 500 lít •Số lượng người sử dụng (hộ gia đình) : 2 người. •Thời gian bảo hành lên đến : 10 năm
9.299.000 VNĐ
7.700.000 VNĐ
•Dễ dàng lắp đặt và bảo trì. •Chịu được áp lực cao trong mọi điều kiện. •Đảm bảo vệ sinh môi trường : QCVN 01:2011/BYT. •Nước thải đạt chuẩn: B-QCVN 14:2008/BTNMT. •Dung tích : 500 lít •Số lượng người sử dụng (hộ gia đình) : 2 người. •Thời gian bảo hành lên đến : 10 năm
6.824.000 VNĐ
5.450.000 VNĐ
•Dễ dàng lắp đặt và bảo trì. •Chịu được áp lực cao trong mọi điều kiện. •Đảm bảo vệ sinh môi trường : QCVN 01:2011/BYT. •Nước thải đạt chuẩn: B-QCVN 14:2008/BTNMT. •Dung tích : 500 lít •Số lượng người sử dụng (hộ gia đình) : 2 người. •Thời gian bảo hành lên đến : 10 năm
4.849.000 VNĐ
3.750.000 VNĐ
•Dễ dàng lắp đặt và bảo trì. •Chịu được áp lực cao trong mọi điều kiện. •Đảm bảo vệ sinh môi trường : QCVN 01:2011/BYT. •Nước thải đạt chuẩn: B-QCVN 14:2008/BTNMT. •Dung tích : 500 lít •Số lượng người sử dụng (hộ gia đình) : 2 người. •Thời gian bảo hành lên đến : 10 năm
2.774.000 VNĐ
2.300.000 VNĐ
3.694.000 VNĐ
2.900.000 VNĐ
2.699.000 VNĐ
2.150.000 VNĐ