- Bồn nước nhựa N5.000 Đứng
- Mã sản phẩm: Bồn nước nhựa N5.000 Đứng
- Giá: Liên hệ
- Lượt xem: 9129
Xuất xứ : Chính hãng Kết cấu nhựa 4 lớp, chịu va đập cao Nguyên liệu nhựa Hàn Quốc Bảo hành : 5 năm
- Chia sẻ:
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
Bồn nhựa đa chức năng ĐẠI THÀNH đã có nhiều cải tiến mang tính đột phá trong công nghệ sản xuất để tăng tính an toàn và độ bền của sản phẩm. Sản phẩm thích hợp cho tàu bè, vùng nước nhiễm phèn, nước nhiễm mặn... Có thể dùng bồn nhựa ĐẠI THÀNH để đựng hóa chất, thực phẩm.
ƯU ĐIỂM NỔI BẬT:
- Dây chuyền sản xuất tiên tiến của Hàn Quốc.
- Kết cấu nhựa 4 lớp dày, chịu va đập cao.
- Nguyên liệu nhựa Hàn Quốc, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
- Đa chức năng : chứa nước sạch, nước nhiễm phèn, nhiễm mặn, hóa chất, thực phẩm.
- Đặc biệt thích hợp cho việc sử dụng làm thùng chứa trên thuyền, tàu biển.
- bảo hành kỹ thuật 5 năm.
QUY CÁCH SẢN PHẨM:
1. Nắp đậy. 2. Đường nước tràn. 3. Đường nước vào. 4. Đường nước ra. 5. Đường xả cặn. 6. Role điện. |
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT BỒN NHỰA
BỒN NHỰA ĐỨNG |
|||||
STT |
Mã Sản Phẩm |
Chiều cao (mm) |
Đường kính (mm) |
Đường kính nắp (mm) |
Kết cấu nhựa (lớp) |
1 |
N300 |
970 |
650 |
440 |
4 |
2 |
N400 |
1.070 |
750 |
440 |
4 |
3 |
N500 |
1.140 |
760 |
440 |
4 |
4 |
N600 |
1.280 |
860 |
440 |
4 |
5 |
N700 |
1.310 |
850 |
440 |
4 |
6 |
N850 |
1.380 |
920 |
440 |
4 |
7 |
N1.000 |
1.410 |
990 |
440 |
4 |
8 |
N1.100 |
1.120 |
1.160 |
440 |
4 |
9 |
N1.200 |
1.220 |
1.200 |
440 |
4 |
10 |
N1.500 |
1.540 |
1.200 |
440 |
4 |
11 |
N2.000 |
1.860 |
1.230 |
440 |
4 |
12 |
N3.000 |
1.830 |
1.500 |
440 |
4 |
13 |
N4.000 |
2.200 |
1.610 |
440 |
4 |
14 |
N5.000 |
2.350 |
1.730 |
440 |
4 |
BỒN NHỰA NGANG |
||||||
STT |
Mã Sản Phẩm |
Chiều cao (mm) |
Chiều rộng (mm) |
Chiều dài (mm) |
Đường kính nắp (mm) |
Kết cấu nhựa (lớp) |
1 |
N300 |
600 |
760 |
1.140 |
440 |
4 |
2 |
N400 |
660 |
850 |
1.160 |
440 |
4 |
3 |
N500 |
730 |
860 |
1.240 |
440 |
4 |
4 |
N600 |
730 |
900 |
1.310 |
440 |
4 |
5 |
N700 |
770 |
910 |
1.390 |
440 |
4 |
6 |
N850 |
760 |
1.000 |
1.440 |
440 |
4 |
7 |
N1.000 |
790 |
1.050 |
1.500 |
440 |
4 |
8 |
N1.200 |
920 |
1.150 |
1.500 |
440 |
4 |
9 |
N1.500 |
1.020 |
1.200 |
1.700 |
440 |
4 |
10 |
N2.000 |
1.050 |
1.260 |
1.720 |
440 |
4 |
11 |
N2.300 |
1.200 |
1.320 |
1.770 |
440 |
4 |
Lưu ý : Thông số kỹ thuật nêu trên có dung sai ±5% (theo bản công bố chất lượng sản phẩm). Các thông số trên có thể được thay đổi bởi nhà sản xuất mà không cần báo trước.
Ống nhựa Stroman Ống nhựa uPVC Stroman Phụ kiện uPVC Stroman Phụ kiện uPVC Stroman - Nối chữ Tê ren ngoài - Nhựa Quy cách (mm) : từ ∅21 đến ∅34
5.830 VNĐ
Ống nhựa Stroman Ống nhựa uPVC Stroman Phụ kiện uPVC Stroman Phụ kiện uPVC Stroman - Nối chữ Tê ren trong - Nhựa Quy cách (mm) : từ ∅21 đến ∅34
5.830 VNĐ
Ống nhựa Stroman Ống nhựa uPVC Stroman Phụ kiện uPVC Stroman Phụ kiện uPVC Stroman - Nối giảm chữ Tê Quy cách (mm) : từ ∅27 đến ∅60
3.740 VNĐ
3.080 VNĐ
Ống nhựa Stroman Ống nhựa uPVC Stroman Phụ kiện uPVC Stroman Phụ kiện uPVC Stroman - Co 90° âm dương Quy cách (mm) : từ ∅90 đến ∅114
2.090 VNĐ
Ống nhựa Stroman Ống nhựa uPVC Stroman Phụ kiện uPVC Stroman Phụ kiện uPVC Stroman - Co 90° âm dương Quy cách (mm) : từ ∅90 đến ∅114
23.100 VNĐ
Ống nhựa Stroman Ống nhựa uPVC Stroman Phụ kiện uPVC Stroman Phụ kiện uPVC Stroman - Co 90° ren ngoài - ren thau Quy cách (mm) : từ ∅21 đến ∅27
15.290 VNĐ
11.110 VNĐ