- Bồn nước nhựa N5.000 Đứng
- Mã sản phẩm: Bồn nước nhựa N5.000 Đứng
- Giá: Liên hệ
- Lượt xem: 9124
Xuất xứ : Chính hãng Kết cấu nhựa 4 lớp, chịu va đập cao Nguyên liệu nhựa Hàn Quốc Bảo hành : 5 năm
- Chia sẻ:
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
Bồn nhựa đa chức năng ĐẠI THÀNH đã có nhiều cải tiến mang tính đột phá trong công nghệ sản xuất để tăng tính an toàn và độ bền của sản phẩm. Sản phẩm thích hợp cho tàu bè, vùng nước nhiễm phèn, nước nhiễm mặn... Có thể dùng bồn nhựa ĐẠI THÀNH để đựng hóa chất, thực phẩm.
ƯU ĐIỂM NỔI BẬT:
- Dây chuyền sản xuất tiên tiến của Hàn Quốc.
- Kết cấu nhựa 4 lớp dày, chịu va đập cao.
- Nguyên liệu nhựa Hàn Quốc, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
- Đa chức năng : chứa nước sạch, nước nhiễm phèn, nhiễm mặn, hóa chất, thực phẩm.
- Đặc biệt thích hợp cho việc sử dụng làm thùng chứa trên thuyền, tàu biển.
- bảo hành kỹ thuật 5 năm.
QUY CÁCH SẢN PHẨM:
1. Nắp đậy. 2. Đường nước tràn. 3. Đường nước vào. 4. Đường nước ra. 5. Đường xả cặn. 6. Role điện. |
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT BỒN NHỰA
BỒN NHỰA ĐỨNG |
|||||
STT |
Mã Sản Phẩm |
Chiều cao (mm) |
Đường kính (mm) |
Đường kính nắp (mm) |
Kết cấu nhựa (lớp) |
1 |
N300 |
970 |
650 |
440 |
4 |
2 |
N400 |
1.070 |
750 |
440 |
4 |
3 |
N500 |
1.140 |
760 |
440 |
4 |
4 |
N600 |
1.280 |
860 |
440 |
4 |
5 |
N700 |
1.310 |
850 |
440 |
4 |
6 |
N850 |
1.380 |
920 |
440 |
4 |
7 |
N1.000 |
1.410 |
990 |
440 |
4 |
8 |
N1.100 |
1.120 |
1.160 |
440 |
4 |
9 |
N1.200 |
1.220 |
1.200 |
440 |
4 |
10 |
N1.500 |
1.540 |
1.200 |
440 |
4 |
11 |
N2.000 |
1.860 |
1.230 |
440 |
4 |
12 |
N3.000 |
1.830 |
1.500 |
440 |
4 |
13 |
N4.000 |
2.200 |
1.610 |
440 |
4 |
14 |
N5.000 |
2.350 |
1.730 |
440 |
4 |
BỒN NHỰA NGANG |
||||||
STT |
Mã Sản Phẩm |
Chiều cao (mm) |
Chiều rộng (mm) |
Chiều dài (mm) |
Đường kính nắp (mm) |
Kết cấu nhựa (lớp) |
1 |
N300 |
600 |
760 |
1.140 |
440 |
4 |
2 |
N400 |
660 |
850 |
1.160 |
440 |
4 |
3 |
N500 |
730 |
860 |
1.240 |
440 |
4 |
4 |
N600 |
730 |
900 |
1.310 |
440 |
4 |
5 |
N700 |
770 |
910 |
1.390 |
440 |
4 |
6 |
N850 |
760 |
1.000 |
1.440 |
440 |
4 |
7 |
N1.000 |
790 |
1.050 |
1.500 |
440 |
4 |
8 |
N1.200 |
920 |
1.150 |
1.500 |
440 |
4 |
9 |
N1.500 |
1.020 |
1.200 |
1.700 |
440 |
4 |
10 |
N2.000 |
1.050 |
1.260 |
1.720 |
440 |
4 |
11 |
N2.300 |
1.200 |
1.320 |
1.770 |
440 |
4 |
Lưu ý : Thông số kỹ thuật nêu trên có dung sai ±5% (theo bản công bố chất lượng sản phẩm). Các thông số trên có thể được thay đổi bởi nhà sản xuất mà không cần báo trước.
Ống nhựa Stroman Ống nhựa uPVC Stroman Phụ kiện uPVC Stroman Phụ kiện uPVC Stroman - Co 90° ren ngoài - ren nhưa Quy cách (mm) : từ ∅21 đến ∅34
3.520 VNĐ
Ống nhựa Stroman Ống nhựa uPVC Stroman Phụ kiện uPVC Stroman Phụ kiện uPVC Stroman - Co 90° ren trong - ren nhựa Quy cách (mm) : từ ∅21 đến ∅27
2.750 VNĐ
Ống nhựa Stroman Ống nhựa uPVC Stroman Phụ kiện uPVC Stroman Phụ kiện uPVC Stroman - Co rút 90° Quy cách (mm) : từ ∅27 đến ∅42
2.640 VNĐ
Ống nhựa Stroman Ống nhựa uPVC Stroman Phụ kiện uPVC Stroman Phụ kiện uPVC Stroman - Co 90° Quy cách (mm) : từ ∅21 đến ∅60
2.310 VNĐ
Ống nhựa Stroman Ống nhựa uPVC Stroman Phụ kiện uPVC Stroman Phụ kiện uPVC Stroman - Nắp bịt ren ngoài Quy cách (mm) : từ ∅21 đến ∅34
880 VNĐ
Ống nhựa Stroman Ống nhựa uPVC Stroman Phụ kiện uPVC Stroman Phụ kiện uPVC Stroman - Nắp bịt Quy cách (mm) : từ ∅21 đến ∅114
1.320 VNĐ
Hạt nhựa cao cấp. Dây chuyền sản suất của Đức. DIN 8077 - 2:2008, DIN 8078 - 2:2008 Chịu nhiệt cao 90 độ C làm việc chất lỏng động Độ bền lên đến 50 năm.
3.150 VNĐ
Ống nhựa Stroman Ống nhựa uPVC Stroman Phụ kiện uPVC Stroman Phụ kiện uPVC Stroman - Nối ren trong - ren nhựa Quy cách (mm) : từ ∅21 đến ∅90
1.760 VNĐ